Có 2 kết quả:
枸橼 jǔ yuán ㄐㄩˇ ㄩㄢˊ • 枸櫞 jǔ yuán ㄐㄩˇ ㄩㄢˊ
jǔ yuán ㄐㄩˇ ㄩㄢˊ [gōu yuán ㄍㄡ ㄩㄢˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) citron (Citrus medica)
(2) grapefruit
(2) grapefruit
Bình luận 0
jǔ yuán ㄐㄩˇ ㄩㄢˊ [gōu yuán ㄍㄡ ㄩㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) citron (Citrus medica)
(2) grapefruit
(2) grapefruit
Bình luận 0